Nhựa PP SINOPEC QILU
Nhựa PP SINOPEC QILU,
PP EP2X32G, PP EPS30RA,
Sinopec là nhà sản xuất PP lớn nhất Trung Quốc, công suất PP của họ chiếm 45% tổng công suất cả nước.Công ty hiện có 29 nhà máy PP theo quy trình liên tục (bao gồm cả những nhà máy đang được xây dựng).Các công nghệ được các đơn vị này sử dụng bao gồm quy trình HYPOL của Mitsui Chemical, quy trình pha khí của Amoco, quy trình Spheripol và Spherizone của Basell và quy trình pha khí của Novolen.Với năng lực nghiên cứu khoa học mạnh mẽ của mình, Sinopec đã độc lập phát triển quy trình vòng lặp thế hệ thứ hai để sản xuất PP.
MÔ TẢ: Hạt PP nguyên chất EP2X32G
KẾT QUẢ KIỂM TRA:
Mục Đơn vị Kết quả kiểm tra
Tốc độ dòng chảy nóng chảy (MFR) g/10 phút 7,0-12,0
Độ bền kéo Mpa ≥24,0
Độ sạch, màu sắc/kg 15
Mô đun uốn MPa ≥800
MÔ TẢ: Hạt PP nguyên chất EPS30RA
KẾT QUẢ KIỂM TRA:
Mục Đơn vị Kết quả kiểm tra
Tốc độ dòng chảy nóng chảy (MFR) g/10 phút 2,0-3,0
Độ bền kéo Mpa ≥24,0
Độ sạch, màu sắc/kg 15
Tro bột % ≤ 0,03
MÔ TẢ: Hạt PP nguyên sinh EPS30R
KẾT QUẢ KIỂM TRA:
Mục Đơn vị Kết quả kiểm tra
Tốc độ dòng chảy nóng chảy (MFR) g/10 phút 1,0-2,0
Độ bền kéo Mpa ≥24,0
Độ sạch, màu sắc/kg 15
Tro bột % ≤ 0,03
MÔ TẢ: Hạt PP nguyên chất QP73N
KẾT QUẢ KIỂM TRA:
Mục Đơn vị Kết quả kiểm tra
Tốc độ dòng chảy nóng chảy (MFR) g/10 phút 7,0-12,0
Độ bền kéo Mpa ≥24,0
Độ sạch, màu sắc/kg 15
Giới hạn uốn MPa ≥1100
MÔ TẢ: Hạt PP nguyên chất QP81N
KẾT QUẢ KIỂM TRA:
Mục Đơn vị Kết quả kiểm tra
Tốc độ dòng chảy nóng chảy (MFR) g/10 phút 20,0-30,0
Độ bền kéo Mpa ≥19,0
Độ sạch, màu sắc/kg 15
Mô đun uốn MPa ≥700
MÔ TẢ: Hạt PP nguyên chất QP83N
KẾT QUẢ KIỂM TRA:
Mục Đơn vị Kết quả kiểm tra
Tốc độ dòng chảy nóng chảy (MFR) g/10 phút 6,0-11,0
Độ bền kéo Mpa ≥22,0
Độ sạch, màu sắc/kg 15
Giới hạn uốn MPa ≥900
MÔ TẢ: Hạt PP nguyên sinh SP179
KẾT QUẢ KIỂM TRA:
Mục Đơn vị Kết quả kiểm tra
Tốc độ dòng chảy nóng chảy (MFR) g/10 phút 8,0-12,0
Độ bền kéo Mpa ≥18,0
Độ sạch, màu sắc/kg 15
Mô đun uốn MPa ≥700
MÔ TẢ: Hạt PP nguyên chất T30S
KẾT QUẢ KIỂM TRA:
Mục Đơn vị Kết quả kiểm tra
Tốc độ dòng chảy nóng chảy (MFR) g/10 phút 2,0-4,0
Độ bền kéo Mpa ≥27,0
Chỉ số đồng vị% 95,0-99,0
Độ sạch, màu sắc/kg 15
Tro bột % ≤ 0,03
MÔ TẢ: Hạt PP nguyên chất T36F
KẾT QUẢ KIỂM TRA:
Mục Đơn vị Kết quả kiểm tra
Tốc độ dòng chảy nóng chảy (MFR) g/10 phút 2,0-3,5
Độ bền kéo Mpa ≥27,0
Chỉ số đồng vị% 95,0-97,5
Độ sạch, màu sắc/kg 15
Tro bột % ≤ 0,03
Ứng dụng
Bưu kiện
Trong bao 25kg, 16MT trong một bao 20fcl không có pallet hoặc 26-28MT trong một bao 40HQ không có pallet hoặc bao jumbo 700kg, 26-28MT trong một bao 40HQ không có pallet.